Có 2 kết quả:

举行会谈 jǔ xíng huì tán ㄐㄩˇ ㄒㄧㄥˊ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄢˊ舉行會談 jǔ xíng huì tán ㄐㄩˇ ㄒㄧㄥˊ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to hold talks
(2) to take part in discussions with

Từ điển Trung-Anh

(1) to hold talks
(2) to take part in discussions with